ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thức dậy" 1件

ベトナム語 thức dậy
button1
日本語 目覚める
例文
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.
平日も休日も5時30分には目覚めて、ジョーキングをする。
マイ単語

類語検索結果 "thức dậy" 0件

フレーズ検索結果 "thức dậy" 5件

thức dậy sớm hằng ngày
毎日早起きする
Tôi thức dậy vào lúc bình minh.
明け方に起きる。
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.
平日も休日も5時30分には目覚めて、ジョーキングをする。
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.
彼は朝起きると、すぐにカレンダーをめくる習慣がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |